• /´aut¸laiiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xa trung tâm, xa thành phố; xa xôi hẻo lánh
    outlying regions
    những vùng xa xôi hẻo lánh


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    central , inner , middle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X