• /´pendənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt dây chuyền
    Miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn)
    (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant
    (hàng hải) cờ đuôi nheo
    Vật giống, vật đối xứng
    to be a pendant to...
    là vật đối xứng của...
    Vật được treo
    Trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo
    Giá treo
    Sự treo
    Dây móc thòng lọng
    Đèn điện treo (từ trần)
    Bộ phận phụ

    Tính từ

    Xem pendent

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thức trang trí treo

    Kỹ thuật chung

    giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X