• /pə´misiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cho phép; được chấp nhận
    Tuỳ ý, không bắt buộc
    a permissive upbringing
    một cách giáo dục nuông chiều
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả
    permissive parents
    các bậc cha mẹ dễ dãi
    the permissive society
    một xã hội buông lỏng kỷ cương


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    intolerant , mean , strict

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X