• BrE & NAmE /paɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp
    meat pie
    bánh pa-tê
    jam pie
    bánh nướng nhân mứt
    cream pie
    bánh kem
    mud pie
    bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
    (động vật học) chim ác là
    Đống chữ in lộn xộn
    (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
    to eat humble pie
    như humble
    to have a finger in the pie
    có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
    pie in the sky
    một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra

    Ngoại động từ

    Trộn lộn xộn (chữ in)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình tròn

    Kinh tế

    bánh nhân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X