• /´pilou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gối; vật gối đầu (khi ngủ)
    (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
    to take counsel of one's pillow
    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

    Ngoại động từ

    Kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm

    Cơ - Điện tử

    ==

    Kỹ thuật chung

    đệm
    gối
    bạc ổ trục
    ổ đỡ
    ổ đỡ trục
    ổ giá cao
    ống lót ổ trục
    ổ bệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X