• /´pouzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tư thế (chụp ảnh...), kiểu
    Bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè
    Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

    Ngoại động từ

    Đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
    Đặt (câu hỏi)
    Sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
    Đặt (quân đôminô đầu tiên)
    Truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

    Nội động từ

    Đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
    Làm điệu bộ, có thái độ màu mè
    ( + as) làm ra vẻ, tự cho là
    to pose as connoisseur
    tự cho mình là người sành sỏi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X