• /ˈprɛəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng cỏ, thảo nguyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng cỏ
    prairie saline soil
    đất mặn đồng cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X