• /pri´zaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
    (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
    (âm nhạc) giữ bè ( pianô...)
    to preside at the piano
    giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
    ( + over something) đứng đầu, hướng dẫn (cái gì); điều khiển, chịu trách nhiệm (về cái gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X