• /prə´fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về cái gì)
    a test of proficiency (in English)
    một cuộc sát hạch trình độ thông thạo (về tiếng Anh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ thành thạo
    sự thành thạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X