• /pus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo ( danh từ dùng để gọi)
    (săn bắn) con thỏ; con hổ
    (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm
    a sly puss
    một đứa ranh ma
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt
    Cái mồm, cái mõm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X