• /'viziʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người
    the funeral director's gloomy visage
    nét mặt u buồn của ông giám đốc đang có tang


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X