• /kwɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) qt lít Anh (bằng 1, 14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng)
    Chai lít Anh, bình một lít Anh
    Thế các (một thể đánh gươm)
    to practises quart and tierce
    tập đánh gươm, tập đánh kiếm
    (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
    Put a quart into a pint pot
    (nghĩa bóng) (cố gắng) lấy thúng úp voi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quãng bốn

    Kinh tế

    phần tư ga-lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X