• /ki:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ke, bến cảng

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bến cảng nhỏ

    Xây dựng

    ke

    Giải thích EN: A wharf or landing place constructed along the edge of a body of water.

    Giải thích VN: Bến tàu hoặc nơi neo tàu được xây dựng dọc theo rìa nước.

    Kỹ thuật chung

    bến
    bến tàu
    kè đá

    Kinh tế

    bến cảng
    free on quay
    giá giao tại bến cảng
    bến tàu
    cầu cảng
    delivered at quay
    giao tại cầu cảng
    delivered ex quay (dutypaid)
    giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
    ex quay
    giá giao hàng tại cầu cảng
    ex quay
    tại cầu cảng
    ex quay (dutiesfor buyer's account)
    giao hàng tại cầu cảng
    ex quay (dutiesfor buyer's account)
    giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu)
    ex quay (dutypaid)
    giá giao hàng thông quan tại cầu cảng
    ex quay duty paid
    giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
    ex quay landed terms
    điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng
    ex quay terms
    điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    berth , dock , jetty , key , landing , levee , slip , wharf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X