• /kwait/

    Thông dụng

    Phó từ

    Hoàn toàn, hầu hết, đúng là
    quite new
    hoàn toàn mới mẻ
    not quite finished
    chưa xong hẳn
    quite other
    rất khác, khác hẳn
    to be quite a hero
    đúng là một anh hùng
    Khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó
    quite a long time
    khá lâu
    Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
    quite so
    đúng thế
    yes, quite
    phải, đúng đấy
    Từ xác định
    Dùng để nhấn mạnh (đối tượng) trong câu
    quite a beauty
    đúng là một người đẹp
    quite a hero
    đúng là một người anh hùng
    (not) quite the (done) thing
    (không) được xã hội chấp nhận

    Cấu trúc từ

    he (she) isn't quite
    ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
    quite a few; quite a lot (of)
    kha khá, khá nhiều
    quite some time
    khá lâu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm yên

    Kinh tế

    êm ả
    yên tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X