• /´reidiəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác radiancy

    Danh từ

    Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang; tính chất rực rỡ, tính chất sáng chói, tính chất huy hoàng
    the radiance of the sun
    ánh sáng chói lọi của mặt trời
    Sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ phát xạ, độ bức xạ, độ tỏa sáng

    độ phát xạ, độ bức xạ, độ tỏa sáng

    Dệt may

    sơn bóng nước bóng

    Xây dựng

    cường độ bức xạ

    Kỹ thuật chung

    bức xạ
    độ phát sáng
    độ phát xạ
    độ tỏa sáng
    độ trưng
    conservation of radiance
    sự bảo toàn độ trưng
    spectral radiance
    độ trưng phổ
    nước láng
    sự phát quang
    Earth radiance
    sự phát quang Trái đất
    sự sáng màu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X