• /rə´piditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhanh chóng, sự mau lẹ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tốc độ
    rapidity of convergence
    (giải tích ) tốc độ hội tụ


    Điện lạnh

    độ nhanh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X