• /reiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác rase

    Ngoại động từ

    Phá bằng, san bằng, phá trụi
    to raze a town to the ground
    san bằng một thành phố
    ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng))
    to raze someone's name from remembrance
    xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X