• /ri´flektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản chiếu (nhất là ánh sáng)
    Biết suy nghĩ; có suy nghĩ
    Suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phản chiếu
    non-reflective cell
    tế bào không phản chiếu
    non-reflective ink
    mực không phân chiếu
    reflective paint
    sơn phản chiếu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ignorant , unthoughtful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X