• /´relivəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác relevancy

    Danh từ

    Sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan
    have/bear some relevance to the matter in hand
    có một sự liên quan nào đó với vấn đề đang bàn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cái đề-ma rơ

    Xây dựng

    tính thích hợp

    Kỹ thuật chung

    sự thích hợp

    Kinh tế

    sự xác đáng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X