• /ri:´pei/

    Thông dụng

    Động từ re-paid

    Trả lại, đáp lại, hoàn lại
    to repay a blow
    đánh trả lại
    to repay a visit
    đi thăm đáp lại
    to repay money
    hoàn lại tiền
    Báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
    to repay someone for his kindness
    đền đáp lại lòng tử tế của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trả nợ

    Toán & tin

    trả (nợ), chuộc

    Kinh tế

    trả (tiền) lại
    trả lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X