• /´reskju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
    to go to someone's rescue
    đến cứu ai
    (pháp lý) sự phóng thích tù nhân không hợp pháp
    (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
    come/go to the/somebody's rescue
    cứu ai, giúp đỡ ai

    Ngoại động từ

    Giải thoát, cứu, cứu nguy
    to rescue someone from death
    cứu người nào khỏi chết
    (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
    (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cứu hộ
    sự cứu nguy (sự thay đổi quỹ đạo của máy bay)

    Xây dựng

    sự cứu
    sự cứu nguy

    Kỹ thuật chung

    cứu
    sự cứu sinh
    sự cứu hộ
    sự cứu nạn
    sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X