• /´retisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín đáo, dè dặt (trong lời nói..)
    be reticent about one's plans
    kín đáo về kế hoạch của mình
    Trầm lặng, ít nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X