• /´ri:ə¸stæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) biến trở; hộp số

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ biến trở
    sự hàn điện trở

    Xây dựng

    bộ biển trở
    sự hàn trở

    Điện lạnh

    điện trở biến thiên

    Kỹ thuật chung

    biến trở

    Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.

    charging rheostat
    biến trở bổ sung điện
    electrolytic rheostat
    biến trở điện phân
    electrolytic rheostat
    biến trở nước
    field rheostat
    biến trở điều chỉnh trường
    field rheostat
    biến trở kích thích
    field rheostat
    biến trở kích từ
    field rheostat
    biến trở từ trường
    field rheostat
    bộ biến trở từ trường
    filament rheostat
    máy biến trở sợi
    potentiometer rheostat
    biến trở kiểu chiết áp
    power rheostat
    biến trở công suất
    rheostat arm
    con chạy của biến trở
    rheostat braking
    cách hãm của biến trở
    rheostat slider
    con trượt biến trở
    slide rheostat
    biến trở trượt
    slide rheostat
    cái biến trở trượt
    slider of rheostat
    con chạy của biến trở
    starting rheostat
    biến trở khởi động
    starting rheostat
    bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
    water rheostat
    biến trở điện phân
    water rheostat
    biến trở nước
    wire-wound rheostat
    biến trở quấn dây
    cái biến trở
    slide rheostat
    cái biến trở trượt
    điện trở điều chỉnh
    điện trở biến đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X