• /´slaidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trượt tuyết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe)

    Cơ - Điện tử

    Con trượt, thanh trượt, khối trượt

    Cơ khí & công trình

    má tự lựa (trong ổ mảnh)

    Toán & tin

    (máy tính ) con trượt, công tác trượt

    Kỹ thuật chung

    con chạy
    slider of rheostat
    con chạy của biến trở
    công tắc trượt
    thanh trượt
    tiếp điểm trượt
    Tay kéo khóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X