• /ru:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rốt (một phần tư mẫu Anh)
    Mảnh đất nhỏ
    not a rood remained to him
    anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng)

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    rut (đơn vị đo diện tích)

    Kỹ thuật chung

    cây thánh giá
    rood screen
    màn che cây thánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X