• /sændl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Dép; xăng đan
    Quai dép (ở mắt cá chân)
    Gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood)
    Ngoại động từ
    Đi dép (cho ai)
    Buộc quai, lồng quai (vào dép...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X