• /´skɛəsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm
    frequent scarcities of raw materials
    sự khan hiếm thường xuyên về nhiên liệu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự hiếm

    Kinh tế

    sự khan hiếm
    scarcity of money
    sự khan hiếm tiền mặt
    scarcity value
    giá trị (gắn liền với sự) khan hiếm
    sự thiếu
    scarcity of capital
    sự thiếu vốn, tư bản
    scarcity of foreign currency
    sự thiếu ngoại tệ
    scarcity of labour
    sự thiếu nhân công, sức lao động
    scarcity of oil
    sự thiếu dầu hỏa
    scarcity of raw material
    sự thiếu nguyên vật liệu
    scarcity of raw materials
    sự thiếu nguyên vật liệu
    scarcity of skilled labour
    sự thiếu công nhân lành nghề
    sự thiếu hàng hóa
    thiếu hàng hóa
    tình trạng khan hiếm
    scarcity price
    giá trong tính trạng khan hiếm hàng hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X