• /´sendə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi (thư, quà...)
    (kỹ thuật) máy điện báo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy phát

    Điện tử & viễn thông

    máy gửi (điện báo)

    Kỹ thuật chung

    bộ phận truyền động
    người gởi
    người gửi
    Previous Item from Sender
    khoản mục trước đó từ người gửi
    máy phát
    automatic call sender
    máy phát gọi tự động
    call sender
    máy phát cuộc gọi
    Interrupt Sender Receiver (ISR)
    máy phát-máy thu ngắt
    keyboard sender
    máy phát qua bàn phím
    sender group
    nhóm máy phát
    thực thể gửi

    Kinh tế

    người gởi (thư từ, hàng hóa...)
    người gửi
    return to sender
    sự trả lại người gửi
    người gửi hàng để bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X