• /´si:piə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất mực (của cá mực)
    Mực xêpia, mực vẽ nâu đỏ (làm bằng chất của con cá mực)
    Màu xêpia, mùa nâu đỏ, màu củ nâu
    Bức vẽ bằng mực nâu đỏ (như) sepiaỵdrawing

    Tính từ

    Có màu nâu đỏ
    an old sepia photograph
    một tấm ảnh cũ màu nâu đỏ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất mực

    Giải thích EN: A brown pigment obtained from the secretion of cuttlefish; used as ink. Giải thích VN: Chất nhộm màu nâu lấy từ chất bài tiết của mực được sử dụng làm mực.

    Xây dựng

    bản in (phơi màu) nâu

    Y học

    chất mực (của mực)
    con mực nang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X