• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem sequent

    Toán & tin

    (thuộc) dãy; (thống kê ) liên tiếp

    Kỹ thuật chung

    dãy
    liên tiếp
    sequential analysis
    phân tích liên tiếp
    sequential estimation
    sự ước lượng liên tiếp
    Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
    đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
    sequential risk function
    hàm mạo hiểm liên tiếp
    sequential test
    tiêu chuẩn liên tiếp
    nối tiếp
    sequential circuit
    mạch nối tiếp
    theo sau

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    nonsequential

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X