• /smɔ:list/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cực tiểu
    nhỏ nhất
    smallest chain
    dây chuyền nhỏ nhất
    smallest common multiple
    bội chung nhỏ nhất
    Smallest Executable Unit (SEU)
    đơn vị chấp hành nhỏ nhất
    the smallest element
    phần tử nhỏ nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    littlest , minimum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X