• Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) S, So: phương nam
    Hướng nam
    the window faces south
    cửa sổ nhìn về hướng nam
    ( the South) miền nam; những bang ở miền đông nam nước Mỹ
    Gió nam

    Tính từ

    ( South) ở trong phía nam, gần phía nam, về phía nam, ở phía nam
    South Vietnam
    miền Nam Việt nam
    Từ phương nam đến (gió)
    south wind
    gió nam

    Phó từ

    Về hướng nam; ở phía nam; hướng về phương nam
    to go south
    đi về hướng nam
    this house faces south
    nhà này quay về hướng nam
    down south
    về phương nam, ở phương nam

    Nội động từ

    Đi về hướng nam

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) phương nam

    Giao thông & vận tải

    hướng nam

    Kỹ thuật chung

    phía nam
    south declination
    độ lệch âm (độ lệch về phía nam)
    south gateway of the capital city
    cửa ngõ phía nam của thủ đô
    south point
    điểm phía nam
    phương nam
    magnetic south
    phương nam từ
    true south
    phương nam thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X