• /swi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..)
    the squeak of a mouse
    tiếng chít chít của con chuột
    the door opened with a squeak
    cánh cửa mở kêu kin kít

    Nội động từ

    Phát ra một tiếng kêu the thé
    these new shoes squeak
    đôi giày mới này cứ cót két
    (từ lóng) thành một người chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Rít lên
    to squeak a word
    rít lên một tiếng
    ( + out) nói bằng giọng the thé
    'let go of me ! ' he squeaked nervously
    'hãy buông tôi ra! ' anh ta giận dữ thét lên
    to squeak out a few frightened words
    rít lên mấy tiếng đe doạ
    Làm (cửa...) kêu cọt kẹt
    Mách lẻo, cung cấp tin tức cho (ai)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kêu rít
    tiếng rít (mũi khoan)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cheep , creak , cry , grate , peep , pipe , scream , screech , scritch , shrill , sing , sound , squeal , talk , whine , yelp , (colloq.) betray , chirp , confess , escape , inform , noise , shriek , snitch , tell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X