• BrE /'stætʃə(r)/
    NAmE /'stætʃə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể)
    to increase in stature
    cao lên
    (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ
    a scientist of international stature
    một nhà khoa học có tầm cỡ quốc tế

    Chuyên ngành

    Y học

    chiều cao, tầm vóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X