• /¸sʌbtə´reinjən/

    Thông dụng

    Cách viết khác subterraneous

    Như subterraneous

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngầm (dưới đất)

    Kỹ thuật chung

    dưới đất
    subterranean storage
    sự bảo quản dưới đất
    subterranean stream
    dòng dưới đất
    subterranean water
    nước dưới đất
    subterranean water regime
    chế độ nước dưới đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X