• /´kʌvət/

    Thông dụng

    Tính từ

    Che đậy, giấu giếm, vụng trộm
    a covert glance
    cái nhìn vụng trộm
    covert threat
    sự đe doạ ngầm

    Danh từ

    Hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
    to draw a covert
    sục bụi rậm
    covert cloth
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
    covert coat
    áo choàng ngắn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X