• /´privi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng tư, kín, bí mật
    a privy matter
    vấn đề riêng tư
    to be privy to something
    được biết riêng việc gì
    privy parts
    chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    ( + to something) chia sẻ sự bí mật của cái gì
    I wasn't privy to the negotiations
    tôi không tham gia vào cuộc họp kín của những cuộc thương lượng
    Lord Privy Seal
    quan giữ ấn nhỏ

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú
    (từ cổ, nghĩa cổ) nhà xí, nhà tiêu, nhà vệ sinh
    (pháp lý) đương sự, người hữu quan

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hố xí riêng (không có đường ống thoát)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    known , public , revealed , unaware , unknowing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X