• /´ten¸fould/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Gấp mười, mười lần
    tenfold bigger
    mười lần to hơn
    to increase tenfold
    tăng lên gấp mười lần
    Có mười phần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bội mười
    gấp mười lần

    Kỹ thuật chung

    gấp mười
    mười lần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X