• /tri´pæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưu mẹo, cạm bẫy
    Người dùng mưu mẹo để dụ dỗ

    Ngoại động từ

    Dụ, dụ dỗ
    to trepan someone into doing something
    dụ dỗ ai làm việc gì
    Lừa vào bẫy

    Danh từ

    (y học) cái khoan xương sọ (như) trephine
    (kỹ thuật) công trình khoan dùng để khoan một hầm mỏ

    Ngoại động từ

    (y học) khoan (xương sọ) (như) trephine

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    búa khoan
    choòng
    khoan lấy lõi
    mũi khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X