• /'ʌnkən'trould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bị điều tiết

    Toán & tin

    không điều khiển được
    không điều khiển được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X