• /ʌη´kʌvə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ)
    (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở
    Nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện
    to uncover a secret
    tiết lộ một điều bí mật

    Nội động từ

    Bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phát hiện ra

    Kỹ thuật chung

    khám phá ra
    dễ hở
    mở
    mở ra
    phát hiện
    tiết lộ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , cover , hide , suppress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X