• (đổi hướng từ Unlocked)
    /ʌn´lɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, mở khoá (cửa..)
    to unlock a door
    mở cửa
    Để lộ, tiết lộ
    to unlock a secret
    tiết lộ một điều bí mật
    Giải thoát, giải phóng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) mở khóa

    Toán & tin

    không khóa, mở khóa

    Xây dựng

    bỏ khóa

    Điện tử & viễn thông

    mở khóa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X