• /ʌn´stintiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hào phóng, rộng rãi
    unstinting generosity
    sự hào phóng không tiết
    she was unstinting in her efforts to help
    bà ta cố gắng giúp đỡ không tiếc công sức


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X