• /ʌn´tould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được kể lại, không được nói ra
    an untold story
    một câu chuyện không được kể lại
    Vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được
    a man of untold wealth
    một người giàu vô kể
    untold losses
    thiệt hại không kể xiết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X