• /'veipəraizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình bay hơi
    Máy làm bay hơi
    Bình xì, bình bơm/phun (nước hoa)
    (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bình hóa hơi

    Hóa học & vật liệu

    bình làm bay hơi

    Giải thích EN: A vessel or still in which liquid is heated until it vaporizes; the heat may be direct, as with hot gases or submerged combustion, or indirect, as with heat-transfer fluid or steam. Giải thích VN: Một bình hay một bình chưng cất trong đó nước bị đun nóng đến khi bay hơi; nhiệt có thể trực tiếp.

    bộ phận khí hóa
    oil vaporizer
    bộ phận khí hóa dầu
    thiết bị bay hơi

    Y học

    bình phun hơi

    Điện lạnh

    máy làm bay hơi
    máy phun bụi nước

    Kỹ thuật chung

    bộ hóa hơi (máy lạnh)

    Kinh tế

    thiết bị bốc hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X