• /və'raiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
    we all need variety in our diet
    tất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổi
    a life full of change and variety
    một cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻ
    variety in food
    thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
    variety of opinion
    ý kiến bất đồng
    Nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhau
    due to a variety of causes
    do nhiều nguyên nhân
    Thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)
    collect rare varieties of stamps
    sưu tập các loại tem hiếm
    (sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loài
    several varieties of deer
    vài giống nai
    (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety show, vaudeville

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạng
    Abelian variety
    đa tạp Abel
    exceptional variety
    đa tạp ngoại lệ
    group variety
    đa tạp nhóm
    irreducible variety
    đa tạp không khả quy
    jacobian variety
    đa tạp jacobi
    minimal variety
    đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
    polarized variety
    đa tạp phân cực
    pure variety
    đa tạp thuần tuý
    reducible variety
    đa tạp khả quy
    requisit variety
    (điều khiển học ) tính đa dạng cần thiết
    semi-pure variety
    đa tạp bán thuần tuý
    solvable group variety
    đa tạp nhóm giải được
    unirational variety
    đa tạp đơn hữu tỷ

    Kỹ thuật chung

    đa dạng
    law of requisite variety
    luật đa dạng đầy đủ
    law of requisite variety
    luật đa dạng đầy đủ (cần thiết)
    requisite variety
    tính đa dạng cần thiết
    variety meat freezer
    máy kết đông thịt đa dạng
    đa tạp
    loại
    independence in variety
    tính độc lập về loại
    thử
    tập

    Kinh tế

    biến loại
    chủng loại
    đủ loại
    giống
    hạng
    variety store
    cửa hàng tạp hóa
    nhiều thứ
    composite variety
    nhiều thứ hợp thành
    sự đa dạng
    sự thay đổi biến ảo
    thứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X