• /'veəriiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mấp mô, gập ghềnh
    Hay thay đổi, hay biến đổi
    Khác nhau, không ổn định

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thay đổi

    Cơ - Điện tử

    (adj) biến đổi, thay đổi

    Kỹ thuật chung

    biến đổi
    cycle of stress varying from zero to a maximum
    chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
    cycle of varying stress
    chu trình ứng suất biến đổi
    gradually varying flow
    dòng biến đổi dần
    linearly varying load
    tải trọng biến đổi bậc nhất
    uniformly varying load
    tải trọng biến đổi đều
    varying duration
    chế độ biến đổi
    varying duty
    chế độ biến đổi
    varying duty
    tải trọng biến đổi
    varying load
    tải trọng biến đổi
    varying noise
    tiếng ồn biến đổi
    varying stress
    ứng suất biến đổi
    biến thiên
    time-varying field accelerator
    máy gia tốc trường biến thiên (theo thời gian)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X