• /vek´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý
    ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu
    the vexations of life
    những sự phiền toái của cuộc sống


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X