• (đổi hướng từ Victualing)
    /vitəl/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều victuals

    ( số nhiều) thức ăn, đồ uống; đồ dự trữ

    Nội động từ

    Mua thức ăn
    Ăn uống

    Ngoại động từ

    Cung cấp lương thực thực phẩm
    to victual a town
    cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cung cấp lương thực thực phẩm
    cung cấp thực phẩm và đồ dự trữ (cho một chiếc tàu, ..)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X