• (đổi hướng từ Walloped)
    /´wɔləp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh
    Bia

    Ngoại động từ

    (thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên thân
    she walloped the ball (for) miles
    cô ấy vụt quả bóng đi xa hàng dặm
    (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong một trận giao tranh..)
    I walloped him at darts
    tôi đã đánh gục nó trong trò ném phi tiêu

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fail , lose , surrender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X